Banner

Kích thước chữ: +ALớn hơn -ANhỏ hơn

Thứ Năm, 1 tháng 11, 2012

Cháy rừng và sâu bệnh hại rừng tính từ đầu năm đến tháng 8 năm 2012




Đơn vịCháy rừngSâu bệnh hại rừng
Tổng cộngRừng đặc dụngRừng phòng hộRừng sản xuấtTổng cộngRừng đặc dụngRừng phòng hộRừng sản xuất
R.tự nhiênRừng trồngR.tự nhiênRừng trồngR.tự nhiênRừng trồng
1. An Giang
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
2. Bình Định
137,28
-
-
-
-
-
137,28
-
-
-
-
3. Bình Dương
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
4. Bắc Giang
9,05
-
-
-
-
2,00
7,05
-
-
-
-
5. Bắc Kạn
68,61
-
-
17,91
-
24,10
26,60
-
-
-
-
6. Bạc Liêu
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
7. Bắc Ninh
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
8. Bình Phước
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
9. Bà Rịa V.Tàu
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
10. Bình Thuận
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
11. Bến Tre
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
12. Cao Bằng
39,07
-
-
6,34
1,33
6,37
25,03
-
-
-
-
13. Cà Mau
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
14. Cần Thơ
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
15. Điện Biên
85,41
-
-
57,69
-
27,72
-
-
-
-
-
16. Đăk Lăk
11,00
-
-
-
-
-
11,00
-
-
-
-
17. Đồng Nai
0,54
-
-
-
-
0,54
-
-
-
-
-
18. Đăk Nông
2,87
-
-
-
-
0,05
2,82
-
-
-
-
19. Đồng Tháp
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
20. Gia Lai
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
21. Hậu Giang
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
22. Hòa Bình
25,33
-
-
-
4,33
-
21,00
-
-
-
-
23. TP HCM
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
24. Hải Dương
2,80
-
0,95
-
1,50
-
0,35
-
-
-
-
25. Hà Giang
60,90
-
-
-
-
41,50
19,40
-
-
-
-
26. Hà Nam
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
27. TP Hà Nội
59,45
-
-
-
59,45
-
-
-
-
-
-
28. TP Hải Phòng
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
29. Hà Tĩnh
36,94
-
-
-
36,94
-
-
-
-
-
-
30. Hưng Yên
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
31. Kiên Giang
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
32. Khánh Hòa
23,60
-
-
-
-
-
23,60
-
-
-
-
33. Kon Tum
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
34. Long An
18,44
-
-
-
-
-
18,44
-
-
-
-
35. Lào Cai
99,50
44,57
0,40
5,31
6,90
38,71
3,61
-
-
-
-
36. Lai Châu
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
37. Lâm Đồng
5,15
-
-
2,95
-
-
2,20
-
-
-
-
38. Lạng Sơn
50,29
-
-
-
-
3,00
47,29
-
-
-
-
39. Nghệ An
36,42
-
-
-
20,77
-
15,65
-
-
-
-
40. Ninh Bình
3,00
-
-
-
3,00
-
-
-
-
-
-
41. Nam Định
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
42. Ninh Thuận
14,80
-
-
-
-
14,80
-
-
-
-
-
43. Phú Thọ
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
44. Phú Yên
55,17
-
-
-
-
-
55,17
-
-
-
-
45. Quảng Bình
5,00
-
-
-
5,00
-
-
-
-
-
-
46. Quảng Nam
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
47. Quảng Ngãi
63,67
-
-
-
28,80
-
34,87
-
-
-
-
48. Quảng Ninh
17,35
-
-
-
11,00
-
6,35
-
-
-
-
49. Quảng Trị
11,20
-
-
-
-
-
11,20
-
-
-
-
50. Sơn La
72,13
-
-
-
-
10,00
62,13
-
-
-
-
51. Sóc Trăng
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
52. Thái Bình
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
53. Tiền Giang
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
54. Thanh Hóa
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
55. Thái Nguyên
5,42
-
-
-
3,02
-
2,40
-
-
-
-
56. Tây Ninh
1,14
-
0,58
-
-
0,40
0,16
-
-
-
-
57. TP Đà Nẵng
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
58. Tuyên Quang
2,18
-
-
-
-
-
2,18
-
-
-
-
59. KL vùng 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
60. KL vùng 2
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
61. KL vùng 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
62. Thừa Thiên Huế
67,74
-
-
-
-
-
67,74
-
-
-
-
63. Trà Vinh
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
64. VQG Bạch Mã
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
65. VQG Ba Vì
3,89
-
3,89
-
-
-
-
-
-
-
-
66. VQG Cúc Phương
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
67. VQG Cát Tiên
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
68. Vĩnh Long
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
69. VP Cục KL
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
70. Vĩnh Phúc
27,00
-
-
-
-
-
27,00
-
-
-
-
71. VQG Tam Đảo
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
72. VQG Yokdon
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
73. Yên Bái
22,90
-
-
-
-
-
22,90
-
-
-
-
Tổng số
1.145,24
44,57
5,82
90,20
182,04
169,19
653,42
-
-
-
-

0 nhận xét: